Ứng dụng (Application):
Cung cấp dầu nén cho các piston thủy lực, ứng dụng cho các máy chấn tôn thủy lực, máy ép cao su, máy ép viên đốt, đóng- mở cửa đập nước, Bàn nâng thủy lực…
THÔNG SỐ THIẾT BỊ ( PRODUCT PARAMETERS) |
|
|
Code |
|
|
Nguồn điện ( Power supply) Volt |
220; 380 VAC |
|
Tổng công suất ( Power) Kw |
2.2- 4 |
|
Khối lượng (Weight) Kg |
100 -500 |
|
Áp suất dầu nén (Pressure) Kg/cm2 |
70-150 |
|
Kích thước máy (Dimension cover) mm |
700x500x600 |
|
Tải trọng cho phép ( Load) tấn (Ton) |
2-20 |
|
Tốc độ làm việc ( Speed) m/min |
10-20 |
|