Ứng dụng (Application):
Dùng cho công nghiệp điện tử, vận chuyển và chế biến thực phẩm, đóng gói hàng hóa.
THÔNG SỐ THIẾT BỊ ( PRODUCT PARAMETERS) |
|
|
Code |
|
|
Nguồn điện ( Power supply) Volt |
220 VAC |
|
Tổng công suất ( Power) w |
120-200 |
|
Khối lượng (Weight) Kg |
100 |
|
Áp suất khí nén (Pressure) Kg/cm2 |
0 |
|
Kích thước máy (Dimension cover) mm |
Theo yêu cầu |
|
Tải trọng cho phép ( Load) kg |
30-50 |
|
Tốc độ làm việc ( Speed) m/min |
20-50 |
|