Ứng dụng (Application):
Dùng cho các máy ép vòng bi; lắp ráp các chi tiết máy; Ép giữ lực khuôn cao su; Ép cắt cho khuôn định hình; Đột lỗ thoáng cửa cuốn; Kiểm nghiệm độ bền nén.
THÔNG SỐ THIẾT BỊ ( PRODUCT PARAMETERS) |
|
|
Code |
|
|
Nguồn điện ( Power supply) Volt |
380 VAC |
|
Tổng công suất ( Power) Kw |
1.5- 4 |
|
Khối lượng (Weight) Kg |
100- 1000 |
|
Áp suất dầu nén (Pressure) Kg/cm2 |
70-100 |
|
Kích thước máy (Dimension cover) mm |
600x600x1200 |
|
Chiều dày đột (material thickness) mm |
0.2-10 |
|
Vật liệu ( material) |
Nhôm, thép, cao su, nhựa, bê tông |
|
Tốc độ làm việc ( Speed) m/min |
15-20 |
|