Ứng dụng (Application):
Dùng lật khuôn, lật cuộn thép 90 độ
THÔNG SỐ THIẾT BỊ ( PRODUCT PARAMETERS) |
|
|
Code |
|
|
Nguồn điện ( Power supply) Volt |
3~380 VAC |
|
Tổng công suất ( Power) Kw |
2.2 |
|
Khối lượng (Weight) Kg |
2000 |
|
Áp suất khí nén (Pressure) Kg/cm2 |
0 |
|
Kích thước máy (Dimension cover) mm |
Theo yêu cầu |
|
Tải trọng cho phép ( Load) kg |
1000- 10000 |
|
Tốc độ làm việc ( Speed) m/min |
10-20 |
|