Ứng dụng (Application):
Dùng cắt đứt thanh nhôm hình, gỗ, nhựa đạt chiều dài cắt với dung sai thấp, năng suất cao, an toàn.
THÔNG SỐ THIẾT BỊ ( PRODUCT PARAMETERS) |
|
|
Code |
|
|
Nguồn điện ( Power supply) Volt |
380V |
|
Tổng công suất ( Power) Kw |
2.2 |
|
Khối lượng (Weight) Kg |
1000 |
|
Áp suất khí nén (Pressure) Kg/cm2 |
5-7 |
|
Kích thước máy (Dimension cover) mm |
1200x800x900 |
|
Đường kính dao cắt (diameter cutter) mm |
600-700 |
|
Vật liệu cắt |
Nhôm, gỗ, nhựa |
|
Tốc độ cắt ( Speed) m/min
|
10-20 |
|